Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지반

Mục lục

지반 [地盤]1 [지면] {the ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất), đáy (biển, hồ...), nền, (số nhiều) cặn bã, ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, (điện học) sự tiếp đất, (xem) common, đi được đường dài, đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...), năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng, (xem) down, (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến, (xem) gain, hy vọng tan vỡ, kế hoạch thất bại, đuổi đến tận hang, truy nguyên đến tận gốc, (xem) shift, (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng, đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...), đặt xuống đất, (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn, (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất, (điện học) tiếp đất, (hàng hải) mắc cạn, (hàng không) hạ cánh


2 [기초·토대] {the foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng


{base } cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)


[성공에의 발판] {a foothold } chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn


{position } vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지방

    지방 [地方] { a locality } vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường;...
  • 지방질

    지방질 [脂肪質] { fat } được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu,...
  • 지배

    지배 [支配] [처리] { management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự...
  • 지배인

    지배인 [支配人] { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { an executive } (thuộc)...
  • 지배적

    지배적 [支配的] { dominant } át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát...
  • 지벅거리다

    지벅거리다 [휘청이며 걷다] { falter } dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng,...
  • 지벅지벅

    지벅지벅 { falteringly } ấp úng, ngập ngừng, { staggeringly } gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc
  • 지벌

    { a curse } sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo)...
  • 지복

    { beatitude } phúc lớn, những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)
  • 지부럭지부럭

    지부럭지부럭 { annoying } làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, quấy rầy, làm phiền, { teasing } sự chòng ghẹo,...
  • 지분거리다

    지분거리다1 [건드려 귀찮게 하다] { annoy } làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận, quấy...
  • 지분지분

    지분지분 { annoying } làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, quấy rầy, làm phiền
  • 지불청구

    { a run } sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi...
  • 지붕

    지붕 { a roof } mái nhà, nóc, vòm, nóc xe, (hàng không) trần (máy bay), lợp (nhà), làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho...
  • 지사

    ▷ 지사직 { governorship } chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh
  • 지상

    ▷ 지상 관제 { ground control } (raddiô) sự điều khiển từ mặt đất, { land power } cường quốc lục địa, { c } c, 100 (chữ...
  • 지서

    { a substation } ga xép
  • 지석묘

    지석묘 [支石墓] 『考』 { a dolmen } (khảo cổ học) mộ đá, { a cromlech } (khcổ) đá vòng cromelc
  • 지선

    a feeder (line) nhánh (đường sắt)
  • 지성

    [헌신] { devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top