- Từ điển Hàn - Việt
쩡쩡
쩡쩡1 [권세가 대단한 모양] {resounding } vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện )
{powerful } hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
{mighty } mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, (thông tục) to lớn; phi thường, vô cùng kiêu ngạo, (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm
2 [갈라지는 소리] {cracking } (kỹ thuật) crackinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
쩨쩨하다
쩨쩨하다1 [인색하다] { stingy } keo kiệt, bủn xỉn, có nọc, có ngòi; có vòi, { niggardly } hà tiện, keo kiệt, { miserly } hà... -
쪼개지다
쪼개지다 { split } nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia... -
쪼다
{ dab } đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ,... -
쪽매
{ parquet } lát sàn gỗ (một gian phòng) -
쪽빛
쪽빛 indigo (blue) màu xanh chàm, { indigotin } màu chàm -
쪽지
{ a tag } sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)... -
쫀득쫀득
쫀득쫀득 { sticky } dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn (tính nết), hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng... -
쫄딱
쫄딱 { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, { wholly } toàn bộ, hoàn toàn, { altogether } hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói... -
쫄딱쫄딱
{ petty } nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình), nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, { petty }... -
쫍치다
쫍치다 [깨뜨려 부수다] { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng... -
쫓다
{ expel } trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra, 2 (특히 범인·사냥감 등을) { pursue } theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã,... -
쫓아내다
{ expel } trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra, { evict } đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) lấy lại (tài sản...... -
쫓아다니다
쫓아다니다 [여기저기 뒤쫓다] { chase } sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn... -
쭈그러뜨리다
{ crush } sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông... -
쭈그러지다
{ wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn,... -
쭈그리다
2 [우그리다] { crouch } sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp,... -
쭈글쭈글
{ wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo) -
쯤
{ approximately } khoảng chừng, độ chừng, { around } xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa... -
찌글찌글
{ rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),... -
찌꺼기
찌꺼기1 [침전물] { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã, (주류의) { lees } cặn rượu, cặn, cặn bã, uống không chừa cặn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.