- Từ điển Hàn - Việt
초창
초창 [草創] {inauguration } lễ tấn phong; lễ nhậm chức, lễ khai mạc; sự khánh thành, sự mở đầu
{initiation } sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...), sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp
{inception } sự khởi đầu, sự bắt đầu, sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm,brít)
{beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
초출
초출 [抄出] { extraction } sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự moi, sự hút,... -
초췌
{ gauntness } xem gaunt chỉ tình trạng, { emaciation } sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc... -
초치
초치 [招致] { summons } sự gọi đến, sự triệu đến, (pháp lý) trát đòi hầu toà, (pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi... -
초콜릿
초콜릿 { chocolate } sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla, có màu sôcôla, [코코아를 재료로 만든 과자] { a chocolate... -
초크
초크 (a) chalk đá phấn, phấn (viết), điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, căn bản... -
초탈
초탈 [超脫] { transcendency } tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, { transcendence } tính siêu việt, tính... -
초피
초피 [貂皮] [담비 종류의 모피] (집합적) { marten } (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet, { sable } (động vật... -
초학
▷ 초학자 { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a learner } người... -
초현대적
초현대적 [超現代的] { ultramodern } tối tân -
초현실주의
초현실주의 [超現實主義] { surrealism } (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực, ▷ 초현실주의자 { a surrealist } siêu hiện... -
초호
2 ☞ 초호 활자초호 [礁湖] [환초로 둘러싸인 호수] { a lagoon } (địa lý,ddịa chất) phá -
초혼
{ twilight } lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng, thời kỳ xa xưa mông muội, (định ngữ) tranh tối tranh sáng,... -
초회
{ down payment } sự trả tiền mặt -
촉
{ a gad } mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad,fly, sự đi... -
촉각
촉각 [觸角] (곤충의) { a feeler } người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ,... -
촉감
촉감 [觸感]1 [피부에 닿는 느낌] { feel } sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì),... -
촉광
{ p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, 2 [촛불의 빛] { candlelight } ánh sáng đèn nến -
촉급
촉급 [促急] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { pressure } sức... -
촉루
촉루 [¿¿¿¿¿] { a skull } sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc -
촉매
{ a catalyst } (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác, { catalysis } (hoá học) sự xúc tác, ▷ 촉매 방지제 { an anticatalyst } chất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.