Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쿠키

쿠키 (美) {a cookie } (Ê,cốt) bánh bao, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy


{a cooky } (như) cookie, chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi


(英) {a biscuit } bánh quy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn, đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men), màu bánh quy, màu nâu nhạt, màu bánh quy, nâu nhạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쿠페

    (美俗) { a coop } lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, nhốt gà...
  • 쿠폰

    쿠폰 { a coupon } vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với...
  • 쿨로미터

    쿨로미터 { a coulometer } (điện học) cái đo culông
  • 쿨리

    쿨리 { a coolie } phu, cu li
  • 쿵쾅거리다

    { make din }
  • 쿵쿵

    { plump } tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra,...
  • 쿵푸

    쿵푸 [功夫] { kung fu } cung phu, môn võ trung hoa
  • 쿼터

    [할당] { quota } phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu, { allotment } sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự...
  • 쿼터백

    { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì...
  • 쿼테이션마크

    { a quote } (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn, (số nhiều) dấu ngoặc kép, trích dẫn (đoạn văn...), đặt giữa dấu...
  • 쿼트

    쿼트 [용적의 단위] { a quart } kɑ:t/, góc tư galông, lít anh (bằng 1, 135 lít), chai lít anh, bình một lít anh, (nghĩa bóng) lấy...
  • 학생

    Thông dụng: Danh từ: học sinh
  • Từ điển tiếng Hàn

    , từ điển hàn việt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top