Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đệ tử

Thông dụng

Danh từ
disciple

Xem thêm các từ khác

  • Đề tựa

    Thông dụng: write a preface, write a foreword, Đề tựa một cuốn sách, to write a preface to a book, Đề...
  • Rụt

    Thông dụng: Động từ, to withdraw; to take back
  • Rứt

    Thông dụng: pull off; tear., tear oneself away., xem dứt, rứt tóc, to pull off one s hair.
  • Đêm

    Thông dụng: Danh từ: night, nửa đêm, mid-night
  • Đếm

    Thông dụng: Động từ, to count; to number ; to enumerate
  • Đệm

    Thông dụng: Động từ, Thông dụng: danh từ, (âm nhạc) to accompany,...
  • Rút ngắn

    Thông dụng: Động từ, to abridge; to curtail
  • Rứt ruột

    Thông dụng: have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)., buồn rứt ruột, to have one's soul wrung with...
  • Thông dụng: not at all
  • Thông dụng: Động từ: to throw oneself, to swoop down, sà vào đám bạc,...
  • Sả

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to cut into pieces, citronella, sả con...
  • Sạ

    Thông dụng: Động từ: to sow, to seed, lúa sạ, directly sowed rice
  • Đèn

    Thông dụng: Danh từ: lamp; light, thắp đèn, to light the lamp, người...
  • Đến

    Thông dụng: Động từ: to arrive; to come; to get in, to reach; to attain,...
  • Đền

    Thông dụng: danh từ, Động từ, temple, to compensate for ; to make up for
  • Đẹn

    Thông dụng: (địa phương,y học) thrush, (y học) rachitic, rickety
  • Đèn bão

    Thông dụng: hurricane-lamp.
  • Đèn biển

    Thông dụng: lighthouse.$đèn cầy, (địa phương) candle
  • Đền đáp

    Thông dụng: pay one's debt of gratitude
  • Sa sầm

    Thông dụng: Động từ, to cloud over
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top