Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ dẫn nhiệt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

caloric conductibility
conductance
conduction of heat
heat conduction
heat conductivity
máy đo độ dẫn nhiệt
heat conductivity meter
độ dẫn nhiệt điện tử
electronic heat conductivity
temperature conductivity
thermal conductance
Thermal conductance (C)
thermal conductibility
thermal conduction
thermal conductivity
dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
thermal conductivity measuring instrument
máy độ dẫn nhiệt
thermal-conductivity detector
máy đo độ dẫn nhiệt
thermal conductivity gauge
thermal diffusivity
thermometric conductivity

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

thermal conductance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top