Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cặn lắng carbon

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

carbon residue

Giải thích VN: Carban được tạo ra bởi đốt nóng dầu nhờn dưới các điều kiện chuẩn trong một hệ thống [[kín.]]

Giải thích EN: The carbon produced by heating lubricating oil under standard conditions in a closed system.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top