- Từ điển Việt - Anh
Dầm có mút thừa
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cantilever beam
cantilever girder
cantilevered beam
Xem thêm các từ khác
-
Dầm cong
arch girder, bow girder, curved beam, curved girder -
Màn hình điện phát quang
el (electroluminescent display), electroluminescent display (el), electroluminescent screen (el screen) -
Màn hình điều khiển
console display, cue screen -
Màn hình đồ họa
gdt (graphic display terminal), graphic display, graphic display (device), graphic display device, graphic display terminal (gdt), graphic monitor, screen... -
Màn hình đổi màu
change colors screen -
Màn hình đỏ-lục-lam
rgb monitor -
Màn hình đơn sắc
monochrome display, monochrome monitor, giải thích vn : màn hình thể hiện một màu trên nền đen hoặc trắng . thường gặp loại... -
Thấu nhiệt
diathermal, diathermancy, diathermic, heat penetration, thành thấu nhiệt, diathermal wall, tường thấu nhiệt, diathermal wall -
Thay cho
remetal, barter, exchange, interchange, replacement, substitution, switching -
Thay đổi
Động từ, alter, alteration, alternate, floating, inconstant, modification, modify, mutate, shift shielding, to change, to convert, to exchange, to... -
Bản kê phụ tùng
parts list, giải thích vn : một bản giấy in trình bày các phụ tùng thành phần của một khoản mục theo tên , số hiệu phụ... -
Bản kẽm
danh từ, plate, printing block, zinc plate, zincograph, combination sale, piggybacking, engraving, zincograph -
Bản kẽm ba kim loại
trimetallic plate -
Bản kẽm in ảnh
phototype -
Bàn kẹp
biplate, clamp, locking bar clamp, vice, vise -
Bàn kẹp ê tô
vice -
Bàn kẹp nhỏ cầm tay
vise, hand -
Bàn kẹp ống
pipe vise, vise, pipe -
Dầm công xôn
bracket, cantilever beam, overhanging beam -
Dầm congxon
outrigger, cantilever (ed) beam, cantilever beam, cantilever girder, cantilevered beam, outrigger, cầu dầm côngxon, cantilever beam bridge, giàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.