Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ thống lưu thông

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

circulating system

Giải thích VN: Một hệ thống chất lỏng trong đó chất lỏng được lấy từ việc bơm ngược vào hệ [[thống.]]

Giải thích EN: A fluid system in which the process fluid is taken from and pumped back into the system.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

circulation system

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top