Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kính đo mức

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

surveyor's level

Giải thích VN: Một kính viễn vọng phù hợp với mức bản các đai ốc điều chỉnh dùng trong công việc khảo [[sát.]]

Giải thích EN: A telescope fitted with a spirit level and adjusting screws for use in survey work.

Xem thêm các từ khác

  • Kính đo xa

    analectic telescope, telemeter, telescope, kính đo xà nhìn nổi, stereoscopic telemeter
  • Kính đúc

    cast glass, molded glass, moulded glass, pressed glass, dull glass, matted glass, opaque-surface glass, kính đúc có cốt lưới, wired cast glass,...
  • Kính đúc ép

    molded glass, moulded glass, pressed glass
  • Kính đúc làm vườn

    horticultural cast glass
  • Kính đúc từ một mẻ

    glass melted from batch only
  • Hiệu chỉnh tia hồng ngoại

    infrared homing, giải thích vn : hiệu chỉnh bằng phương pháp chiếu tia hồng ngoại tới một mục tiêu nào [[đó.]]giải thích...
  • Hiệu chuẩn

    adjust, calibrate, gauging, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt, go end gauging, sự hiệu chuẩn khi đo, in-process gauging
  • Hiệu chuẩn lại

    recalibrate
  • Sao chép tốc độ cao

    high-speed duplication
  • Sao chổi

    danh từ, comet, comet, nhân sao chổi, comet core, nhân sao chổi, comet nucleus, sao chổi nhân tạo, artificial comet, sao chổi tuần hoàn,...
  • Kính gắn

    cemented glass
  • Kính hàn

    intermediate sealing glass, solder glass, welding goggles
  • Kính hấp thụ nhiệt

    heat-absorbing glass
  • Hiệu điện thế

    pd (potential difference), potential difference, potential difference (pd), tension, voltage, hiệu điện thế nhiệt ( của hai điểm ), thermal...
  • Hiệu điện thế đánh lửa

    required ignition voltage, spark discharge voltage, spark voltage, sparking voltage
  • Hiệu độ cao

    relative altitude
  • Hiệu độ chói

    luminance difference
  • Hiệu dụng

    useful., active, effective, efficient, root mean square (r.m.s), virtual, utility, dòng điện hiệu dụng, active current, sức điện động hiệu...
  • Hiệu lực

    Tính từ: effective; efficacious; available, effect, effective, effectiveness, effectual, efficiency, efficient, valid,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top