Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khúc xạ

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to refract; to bend (rays, etc)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

deflect
dioptric
refract
refraction
biên dạng khúc xạ
refraction profile
cách tử khúc xạ
refraction grating
chỉ số khúc xạ
refraction index
chỉ số khúc xạ phức hợp
complex index of refraction
dị thường khúc xạ
refraction anomaly
góc khúc xạ
angle of refraction
góc khúc xạ
refraction angle
hạ khúc xạ
sub-refraction
hằng số khúc xạ
constant of refraction
hệ số khúc xạ
index of refraction
hệ số khúc xạ
refraction factor
hiện siêu khúc xạ
super-refraction
khúc xạ âm thanh
acoustic refraction
khúc xạ bờ biển
coastal refraction
khúc xạ gờ sắc
knife-edge refraction
khúc xạ kiểu lưỡi dao
knife-edge refraction
khúc xạ mắt
ocular refraction
khúc xạ sóng
refraction of waves
khúc xạ từ thông
flux refraction
khúc xạ xhuẩn
standard refraction
mặt phẳng khúc xạ
plane of refraction
mặt phẳng khúc xạ
plane refraction
phương pháp khúc xạ
refraction method
phương pháp khúc xạ
refraction process
phương pháp sóng khúc xạ
method of wave refraction
phương pháp địa chấn khúc xạ
seismic refraction method
sự âm khúc xạ
refraction no of sound
sự khúc xạ âm
acoustical refraction
sự khúc xạ âm thanh
acoustic refraction
sự khúc xạ bờ biển
coastal refraction
sự khúc xạ dị thường
abnormal refraction
sự khúc xạ electron
electron refraction
sự khúc xạ góc
angular refraction
sự khúc xạ hình nón
conical refraction
sự khúc xạ kép
double refraction
sự khúc xạ quang
optical refraction
sự khúc xạ thiên văn
astronomical refraction
sự khúc xạ tiêu chuẩn
standard refraction
sự khúc xạ điện tử
electron refraction
sự nổ khúc xạ
refraction shooting
sự siêu khúc xạ
super-refraction
tia khúc xạ
ray of refraction
tổn hao do khúc xạ
refraction loss
trục khúc xạ
axis of refraction
tụ quang do khúc xạ
caustic by refraction
tượng siêu khúc xạ
super-refraction
định luật khúc xạ
laws of refraction
độ siêu khúc xạ
super-refraction
refractive
chỉ số khúc xạ của khí
refractive index of the air
chỉ số khúc xạ của khí quyển
refractive index of the atmosphere
chỉ số khúc xạ khí quyển
atmospheric refractive index
chỉ số khúc xạ trung bình
mean refractive index
gradient chỉ số khúc xạ
gradient of refractive index
gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
atmospheric refractive index gradient
hệ số khúc xạ
refractive index
hiệu chỉ số khúc xạ tương đương
ESI refractive index difference
hiệu ứng khúc xạ
refractive effects
môđun khúc xạ
refractive modulus
năng suất khúc xạ
refractive power
vật liệu lưu trữ thông tin bằng khúc xạ - quang
Photo - Refractive Information Storage Material (PRISM)
điều kiện khúc xạ dưới
sub-refractive conditions
refringent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top