Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lưới tam giác đạc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

net of triangles
network of chains
network of triangles
triangulation net
triangulation network
lưới tam giác đạc cấp I
basis triangulation network

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top