Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Niên thiếu

Thông dụng

Young, tender.
Thời niên thiếu
The tender age, the young days.

Xem thêm các từ khác

  • Niên xỉ

    age.
  • Niễng

    xem cà niễng, (thông tục) củ niễng zizania.
  • Niềng niễng

    xem cà niễng
  • Niệt

    cord for cattle., bind, fasten, tie fast., niệt cổ kẻ gian to tie up a wrong-doer
  • Niết bàn

    như nát bàn., nirvana
  • Can án

    to be condemned, to be convicted
  • Niêu thiếu

    youth; flower of age.
  • Nín

    to be silent;, to hold one's tongue.
  • Nín bặt

    stop short crying.
  • Nín khóc

    Động từ., to stop crying; to leave off crying.
  • Nín lặng

    be silent, give no answer.
  • Căn bệnh

    cause (origin) of a disease, ill, thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh, the physician has found the cause of the disease, nạn thất nghiệp là...
  • Nín nhịn

    contain oneself.
  • Nín thinh

    keep silent, give no answer.
  • Nín thít

    to remain in patient silence.
  • Cẩn cáo

    (từ cũ) inform respectfully.
  • Nín tiếng

    keep mum, lie low.
  • Cần cấp

    (ít dùng) urgent.
  • Ninh bình

    , =====%%from hà n?i to ninh bình province is 93km on national highway 1. ninh bình has various landscapes because of its proximity to the mountains...
  • Nịnh bợ

    toady (to somebody).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top