Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự phân tập

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

diversity
sự phân tập bậc bốn
quadruple diversity
sự phân tập góc
angel diversity
sự phân tập kép
dual diversity
sự phân tập phân cực
polarization diversity
sự phân tập tần số
frequency diversity
sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách
spaced antenna diversity
sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách
spaced antenna diversity-SAD
sự phân tập trong dải
in-band diversity
sự phân tập trong thời gian
time diversity reception
sự phân tập vị trí
site diversity
sự phân tập vị trí (không gian)
space diversity
sự phân tập đôi
dual diversity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top