Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tàn nhẫn

Thông dụng

Tính từ.
heartless, ruthless.

Xem thêm các từ khác

  • Du ngoạn

    Động từ, to go sightseeing
  • Dù rằng

    though, although.
  • Dù sao

    anyhow, anyway.
  • Tấn phong

    Động từ: to consecrate, to invest, to ordain, to inaugurate
  • Đủ số

    complete, full.
  • Tàn tạ

    Động từ., to go to seed, to wither up (away).
  • Tan tác

    phó từ., in utter disarray.
  • Dự thi

    Động từ, to go up for an examination
  • Dự thính

    to attend ( as an observer, as a guest...), to observe (a class), to sit in
  • Dự thu

    estimate as possible revenues., các khoản dự thu, estimated revenues.
  • Tan tành

    phó từ., into pieces.
  • Du thủ du thực

    lead a truant life, idle.
  • Tần tảo

    tính từ, (cũng viết: tảo tần) contriving well
  • Tàn tật

    Danh Từ: disability, handicap, defect, Tính Từ: physically challenged, disabled,...
  • Tàn tệ

    tính từ., withless and ungrateful.
  • Du thuyết

    (cũ) be an ambassabor at large, trying to persuade other coutries into some alliances.
  • Tận thế

    danh từ, the end of the world
  • Tân thời

    tính từ, mordern, fashionable
  • Dữ tợn

    tính từ, violent; ferocious
  • Đủ trò

    (thông tục) every means possible, every means fair foul., nó xoay đủ trò nhưng cuối cùng cũng thất bại, he ultimately failed though he...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top