Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Toán & tin

(43929 từ)

  • environmental record editing and printing, erep (environmental record editing and printing)
  • signalling mechanism
  • access mechanism, actuator
  • gain access to a file
  • deformation retract
  • serial number, số sản xuất chứng nhận, certificate serial number
  • certificate serial number
  • comparable, hoàn toàn so sánh được, purely comparable, phần tử so sánh được, comparable...
  • logical comparison
  • pattern match, pattern matching
  • bit-wise comparison
  • quantization size
  • landsat, giải thích vn : là hệ thống vệ tinh chụp ảnh trái đất . chương trình viễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top