- Từ điển Việt - Anh
Tiền thuế
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
taxation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
charter money
dues
hire
rent
- biên lai tiền thuê
- rent receipt
- chi phí tiền thuê
- rent expense
- gần như tiền thuê
- quasi-rent
- giới hạn tiền thuê
- rent restriction
- hãm tiền thuê nhà
- rent freeze
- hạn định tiền thuê
- rent freeze
- nâng cao tiền thuê
- rent increase
- như thể tiền thuê
- quasi-rent
- quy định tiền thuê
- rent regulation
- sổ (thu tiền) thuê
- rent roll
- sổ thu tiền thuê
- rent-roll
- sự hạn định tiền thuê
- rent freeze
- sự hoàn lại tiền thuê
- rent rebate
- sự kiểm soát tô kim, tiền thuê nhà
- rent control
- tiền thuê (đất) phụ trội
- accommodation rent
- tiền thuê ẩn
- implicit rent
- tiền thuê ẩn tàng
- imputed rent
- tiền thuê ba tháng
- quarter's rent
- tiền thuê ba tháng (một lần)
- term's rent
- tiền thuê bất động sản
- rent on real estate
- tiền thuê cắt cổ
- rack-rent
- tiền thuê chết
- dead rent
- tiền thuê cố định
- dead rent
- tiền thuê cố định
- sleeping rent
- tiền thuê còn thiếu
- arrears of rent
- tiền thuê còn thiếu
- back rent
- tiền thuê giá rẻ
- economic rent
- tiền thuê hợp đồng
- contractual rent
- tiền thuê khan hiếm
- scarcity rent
- tiền thuê kho
- godown rent
- tiền thuê kinh tế thuần túy
- pure economic rent
- tiền thuê mỏ
- mining rent
- tiền thuê mỏ
- rent of mine
- tiền thuê mỏ
- royalty rent
- tiền thuê một quý
- quarter's rent
- tiền thuê nhận trước
- rent received in advance
- tiền thuê phải chăng
- fair rent
- tiền thuê phải quy vào
- imputed rent
- tiền thuê phải tính
- accrued rent
- tiền thuê phụ trội (đất...)
- accommodation rent
- tiền thuê quá cao
- rack-rent
- tiền thuê quá mức
- quasi rent (quasi-rent)
- tiền thuê sai biệt
- differential rent
- tiền thuê sai biệt (theo loại đất)
- differential rent
- tiền thuê theo hợp đồng
- contractual rent
- tiền thuê thích đáng
- adequate rent
- tiền thuê thương mại
- commercial rent
- tiền thuê trả trước
- prepaid rent
- tiền thuê trả từng kỳ
- term's rent
- tiền thuê trả để làm bằng
- token rent
- tiền thuê vô nghĩa
- nominal rent
- tiền thuê đất
- ground rent
- tiền thuê đất
- lease rent
- tiền thuê đất
- rent charge
- tiền thuê đất (vĩnh viễn nhưng có thể cho lại)
- rent charge
- tiền thuê địa thế tốt
- situation rent
- tiền thuê động sản
- rent on movable estate
- tiền thuê được quyết định bởi thị trường cho thuê
- economic rent
- tô, tiền thuế kinh tế thuần túy
- pure economic rent
- tổng số tiền thuê
- rack-rent
- đòi bắt phải chịu tiền thuê quá cao
- rack-rent
- đòi, bắt phải chịu tiền thuê quá cao
- rack-rent
rental
levy
tax
tax load
taxation
Xem thêm các từ khác
-
Bộ dò máy gây nhiễu
jammer finder -
Đích lôgic
logical destination -
Dịch máy
machine translation, dịch máy tự động, automatic, machine translation -
Dịch máy tự động
automatic, machine translation -
Đích ngoài phần chia
extra-partition destination -
Máy nội suy
interpolator -
Máy ở xa
remote machine -
Tiến trình đến
arrival process -
Tiến trình điều khiển
controlling process -
Tiến trình hệ thống
system process -
Đích ở xa
remote destination -
Đích phụ
subgoal -
Dịch sóng mang
carrier shift -
Tiến trình sắp xếp nội dung
content layout process -
Tiến trình sửa đổi tệp tin
file revision history -
Tiến trình tiền cảnh
foreground process, id của nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group -
Tiến trình tìm
finding processes -
Bộ dò sóng
wave detector -
Bộ đo thời gian
timer -
Dịch thanh ghi
shift register
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.