Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Truyền thông

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

communicate
media

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

tradition
truyền thống cổ điển
classical tradition
truyền thống dân tộc
national tradition

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tradition

Xem thêm các từ khác

  • Trung tuyến

    median line, mean line
  • Trường khóa

    key field, head of department, section chief, đặc tả mức trường khóa, key field level specification, giải thích vn : trong một bảng dữ...
  • Chân trang

    footer, giải thích vn : trong chương trình xử lý từ hay dàn trang , đây là tài liệu tóm tắt của đầu đề tài liệu hoặc...
  • Chân trị

    truth value
  • Đường cực

    polar curve, brick sugar, lump sugar
  • Từ lệnh

    command word, từ lệnh hướng dẫn kênh, channel command word (ccw)
  • Đường lồi

    convex curve, line, chính sách , đường lối của Đảng, party line
  • Tuần tự

    serial, bộ cộng tuần tự, serial accumulator, bộ nhớ truy cập tuần tự, serial access memory, bộ nhớ truy nhập tuần tự, serial...
  • Phổ từ

    magnetic spectrum
  • Chạy tiến

    forward running
  • Phủ mở

    open cover
  • Chín mươi

    ninety, mature, phiếu chín mươi cột, ninety-column card, phiếu chín mươi sáu cột, ninety-six-column card, thẻ chín mươi cột, ninety-column...
  • Quấn quanh

    wraparound
  • Về sau

    subsequently
  • Như mẫu

    built-in letter
  • Cỡ bó

    packet size, buttery
  • Nhóm nhỏ

    subset
  • La Mã

    roman
  • Chuyển cảnh

    context switching
  • Vỏ cầu

    spherical shell
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top