Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vết

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
trace, mark, stain, spot
defect

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blot
boil
cast
dab
dash
defect
impression
speck
speckle
spot
spur
tick
trace
track
trail
freak
line
path
smear
speck
spot
streak
stria
stripe
trace
track
trail

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

scrape
fleck
spot
spotting
stain
streak

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top