Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lạy lục

Faire des courbettes pour supplier; supplier (quelqu'un) à genoux

Xem thêm các từ khác

  • Lạy tạ

    Se prosterner pour remercier
  • Lạy van

    Solliciter humblement une grâce (une faveur)
  • Lả tả

    Éparpillé; dispersé
  • Lảng tai

    (tiếng địa phương) dur d\'oreille
  • Lảng tránh

    Se soustraire à; se tenir à l\'écart Lảng tránh nhiệm vụ se soustraire au devoir Nó lảng tránh để khỏi phiền đến mình il se tient...
  • Lảng vảng

    Rôder
  • Lảnh lót

    Fort et aigu; claironnant
  • Lảu thông

    Conna†tre à fond Lảu thông kinh sử conna†tre à fond les livres classiques et les livres historiques
  • Lấc cấc

    Insolent; arrogant
  • Lấc xấc

    Effronté; impudent
  • Lấm chấm

    Moucheté; piqueté; tiqueté; tavelé; criblé; grené Len lấm chấm laine mouchetée Trời lấm chấm sao ciel piqueté d\'étoiles Trứng lấm...
  • Lấm la lấm lét

    Xem lấm lét
  • Lấm lem

    Tout barbouillé Mặt lấm lem visage tout barbouillé
  • Lấm láp

    Sali de boue; crotté de boue
  • Lấm lét

    Craintif Cặp mắt lấm lét des yeux craintifs lấm la lấm lét (redoublement ; sens plus fort)
  • Lấn bước

    Devancer; dépasser Nó đã lấn bước anh il vous a devancé Học sinh này đã lấn bước bạn bè cet élève a dépassé ses camarades
  • Lấn bấn

    Gêné; à court Anh ấy lấn bấn vì con cái il est gêné par ses enfants Tôi lấn bấn vì tiền je suis à court d\'argent
  • Lấn chiếm

    Envahir
  • Lấn lướt

    Opprimer Nó lấn lướt cả chị nó il opprime même sa grande soeur
  • Lấn át

    Opprimer; dominer Lấn át người cô thế opprimer des gens démunis Giọng nói của anh ấy lấn át giọng nói người khác sa voix domine...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top