Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lấp

Remblayer; combler; obturer; boucher
Lấp con sông đào
remblayer le canal
Lấp chỗ trống
combler le vide
Lấp một cánh cửa sổ
obturer une fenêtre
Lấp một cái hố
boucher un trou
Couvrir; dominer
Tiếng nhạc lấp cả tiếng hát
la musique couvre la voix des chanteurs

Xem thêm các từ khác

  • Lấp la lấp lánh

    Xem lấp lánh
  • Lấp liếm

    Chercher à cacher sa faute
  • Lấp loáng

    Briller d un éclat inégal Ngọn đèn dầu lấp loáng sau màn cây xanh la lampe de pétrole brille d un éclat inégal derrière d un rideau de...
  • Lấp loé

    Scintiller
  • Lấp lánh

    Scintiller; miroiter; briller; brasiller Sao lấp lánh des étoiles qui scintillent Giọt sương lấp lánh gouttelettes de rosées qui miroitent...
  • Lấp láy

    (ngôn ngữ học) redoublé; rédupliqué
  • Lấp ló

    S\'entrevoir Có bóng người lấp ló sau mành il y a une sihouette qui s\'entrevoit derrière un rideau de verdure
  • Lấp lú

    Oublieux Lấp lú chuyện cũ oublieux du passé
  • Lấp lửng

    Flotter légèrement Bèo lấp lửng mặt ao lentille d\'eau qui flottent lègèrement à la surface de l\'étang Être indécis; avoir une attitude...
  • Lất phất

    Mưa lất phất pleuviner; bruiner
  • Lấy chồng

    Prendre un mari; se marier (en parlant d\'une jeune fille)
  • Lấy cung

    (luật học, pháp lý) faire subir un interrogatoire
  • Lấy công

    Recevoir un salaire
  • Lấy cắp

    Voler
  • Lấy cớ

    Prétexter; prendre pour prétexte; alléguer un prétexte; (luật học, pháp lý) exciper Lấy cớ là có bệnh prétexter la maladie Lấy cớ...
  • Lấy giọng

    (âm nhạc) donner le ton
  • Lấy hướng

    Choisir l\'orientation Lấy hướng nhà choisir l\'orientation de la maison
  • Lấy làm

    Se sentir (pouvant ne pas se traduire) Tôi rất lấy làm tiếc je regrette bien Tôi lấy làm vinh dự je me sens honorer
  • Lấy lãi

    Toucher des intérêts Họ cho vay tiền để lấy lãi ils prêtent leur argent pour toucher des intérêts
  • Lấy lòng

    Faire plaisir; contenter Lấy lòng người yêu faire plaisir à son amour
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top