Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Như thế

Mục lục

Semblable; pareil; tel
Đừng tin những lời hứa như thế
ne croyez pas à de semblables promesses
Một thành công như thế thật đáng ước ao
un tel succès est enviable
Một người như thế
un homme pareil
Si
Đừng chạy nhanh như thế
ne courez pas si vite
Ainsi de la sorte
Nếu như thế
s'il en est ainsi
Đừng hành động như thế
n'agissez pas de la sorte
Alors
Như thế ta thể kết luận rằng
alors nous pouvons conclure que

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top