Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tư duy

(triết học) pensée.
duy trừu tượng
pensée abstraite.
Penser.

Xem thêm các từ khác

  • Tư gia

    Particulier, personne privée. Tài sản tư gia bien des particuliers. Privé. Công nhân tư gia ouvriers d\'une entreprise privée.
  • Tư hiềm

    Rancune personnelle.
  • Tư hữu

    De propriété priée; privé. Tài sản tư hữu biens privés.
  • Tư không

    (sử học) mandarin directeur des affaires civiles.
  • Tư khấu

    (sử học) mandarin directeur des affaires pénales.
  • Tư kiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) idée personnelle.
  • Tư kỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) égo…ste.
  • Tư liệu

    Matériaux; document. Thu thập tư liệu rassembler des matériaux Tư liệu lịch sử document historique. Moyen. Tư liệu sản xuất moyen...
  • Tư lập

    (từ cũ, nghĩa cũ) de fondation privée; privé. Trương tư lập école privée.
  • Tư lệnh

    (cũng như tư lịnh) commandant. Tư lệnh trung đoàn commandant de régiment.
  • Tư lịnh

    (địa phương) xem tư lệnh
  • Tư lợi

    Intérêts privés; intérêts personnels.
  • Tư lự

    (être) pensif; (être) songeur. Vẻ tư lự air pensif.
  • Tư mã

    (sử học) mandarin directeur des affaires militaires.
  • Tư nhân hóa

    Privatiser.
  • Tư pháp

    Justice. Bộ tư pháp ministère de la justice. Judiciaire. Tổ chức tư pháp organisation judiciaire điều tra tư pháp enquête judiciaire....
  • Tư sản

    Mục lục 1 Biens privés. 2 Bourgeois. 3 Capitaliste. 4 Bourgeoisie. Biens privés. Đem tư sản ra làm việc công ích engager ses biens privés...
  • Tư sản hóa

    S\'embourgeoiser.
  • Tư thái

    (từ cũ, nghĩa cũ) maintien et attitude (de quelqu\'un).
  • Tư thông

    Entretenir en cachette des relations amoureuses (entre homme et femme). Être de connivence avec. Tư thông với giặc être de connivence avec l\'ennemi.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top