Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Toài

Glisser (à plat ventre).
Trên giường toài xuống đất
glisser du lit au sol.
Ramper.
Bộ đội toài tới mục tiêu
soldat qui rampe vers l'objectif.

Xem thêm các từ khác

  • Toàn biến chất

    (địa lý, địa chất) paramorphique.
  • Toàn biến thái

    (động vật học) holométabole.
  • Toàn bích

    (từ cũ, nghĩa cũ) achevé ; parfait (du début jusqu\'à la fin ; en parlant d\'une oeuvre littéraire). Bài thơ toàn bích un poème...
  • Toàn bị

    (từ cũ, nghĩa cũ) complet ; parfait.
  • Toàn bộ

    Mục lục 1 Compet ; entier ; total ; global. 2 Totalité ; ensemble. 3 (âm nhạc) tutti. 4 En entier ; en totalité. Compet ;...
  • Toàn cuộc

    Xem toàn cục.
  • Toàn cảnh

    Panorama. Toàn cảnh thành phố le panorama d\'une ville.
  • Toàn cầu

    Le monde entier chủ nghĩa toàn cầu globalisme ; Chủ nghĩa toàn cầu mới mondial. Dân số toàn cầu global. Những vấn đề toàn...
  • Toàn cục

    (cũng như toàn cuộc) l\'ensemble ; la totalité.
  • Toàn diện

    Sous tous les aspects ; dans tous les domaines. Xem xét toàn diện một vấn đề examiner une question sous tous ses aspects chiến tranh...
  • Toàn dân

    Le peuple entier ; toute la population.
  • Toàn dưỡng

    (sinh vật học, sinh lý học) holotrophe.
  • Toàn dạng

    (địa lý, địa chất) intégriforme.
  • Toàn gia

    Toute la famille ; la famille entière.
  • Toàn lực

    Toutes ses forces. Dốc toàn lực déployer toutes ses forces.
  • Toàn miệng

    (động vật học) holostome.
  • Toàn mĩ

    Parfait ; parfaitement beau. Kết quả toàn mĩ résultats parfaitement beaux.
  • Toàn năng

    Universel. Người toàn năng un homme universel. Tout-puissant. Chúa toàn năng Dieu tout-puissant.
  • Toàn phương

    (toán học, địa lý, địa chất) quadratique. Dạng toàn phương forme quadratique ; Tinh thể mặt toàn phương cristal à faces quadratiques.
  • Toàn phần

    Complet ; total. Tú tài toàn phần (từ cũ, nghĩa cũ) baccalauréat complet ; Nguyệt thực toàn phần éclipse de lune totale.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top