- Từ điển Việt - Pháp
Trùng ngũ
(từ cũ, nghĩa cũ) cinquième jour du cinquième mois lunaire.
Xem thêm các từ khác
-
Trùng phùng
Se rencontrer de nouveau; se revoir. -
Trùng phương
(toán học) bicarré. Biquadratique. Phương trình trùng phương équation biquadratique. -
Trùng roi
(động vật học) flagellé lớp trùng roi flagellés; Trùng roi thực vật ��phytoflagellé. -
Trùng rận
(động vật học) rickettsie bệnh trùng rận (y học) rickettsiose. -
Trùng tia
(động vật học) radiolaire. -
Trùng trùng điệp điệp
Xem trùng điệp -
Trùng tảo
(sinh vật học, sinh lý học) péridinien. -
Trùng vây
Xem trùng vi -
Trùng xoắn
(động vật học) spirochète bệnh trùng xoắn (y học) spirochétose. -
Trùng điệp
Qui se succèdent sans fin. Núi non trùng điệp des montagnes qui se succèdent sans fin trùng trùng điệp điệp (redoublement; sens plus fort)... -
Trùng đế giày
(động vật học) paramécie. -
Trú binh
Cantonner des troupes; faire séjourner des troupes (en quelque lieu). -
Trú chân
Faire une halte. Trú chân lúc trời mưa faire une halte à cause de la pluie nhà trú chân pied-à-terre. -
Trú dạ
(từ cũ, nghĩa cũ) jour et nuit. -
Trú ngụ
Résider; demeurer. Trú ngụ ở nước ngoài résider à l\'étranger. -
Trú phòng
Tenir garnison quân trú phòng troupes de garnison. -
Trú quán
Domicile. -
Trú sở
Domicile; résidence. -
Trú ẩn
S\'abriter; se cacher. -
Trúc
(thực vật học) phyllostachys (espèce de bambou). (văn chương) instrument de musique en bambou; fl‰te. Tiếng ti tiếng trúc sons des instruments...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.