- Từ điển Việt - Nhật
Đơn kê
Kỹ thuật
ペディスタル
Xem thêm các từ khác
-
Đơn kết tinh
たんけっしょう - [単結晶] -
Đơn liều
単回投与 -
Đơn lưu khoang
ふねふくよやくひょう - [船服予約表], せんふくてくばしょ - [船服手配書], せんぱくよやくひょう - [船舶予約表],... -
Đơn nhất
たんいつ - [単一], nói một cách chặt chẽ thì người nhật không phải là một dân tộc đơn nhất.: 厳密に言えば日本人は単一民族ではない。 -
Đơn nhập học
がんしょ - [願書], đơn nhập học gửi kèm theo: 同封の願書, điền vào đơn nhập học gửi đến đâu: (~への)願書に記入する,... -
Đơn phương
いっぽうてき - [一方的], いっぽう - [一方], họ đơn phương tuyên bố kết thúc buổi hội đàm.: 彼らは一方的に会談の終結を宣言した。 -
Đơn phương chấm dứt hợp đồng
けいやくをいっぽうてきにかいやくする - [契約を一方的に解約する] -
Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
労働契約を一方的に解除する -
Đơn sơ
たんじゅん - [単純], じみ - [地味] - [ĐỊa vỊ], かんたんな - [簡単な], かんい - [簡易], bao gói đơn sơ: 簡易な包装,... -
Đơn sắc
モノクロ, しろくろ - [白黒], モノクロ -
Đơn thuần
ただ - [只], たんなる - [単なる], takao à? cậu ta chỉ là một người bạn đơn thuần thôi (không phải người yêu).: 孝雄?(恋人じゃなく)単なる友達よ。 -
Đơn thuốc
カルテ -
Đơn thân
どくしんしゃ - [独身者], こどくの - [孤独の] -
Đơn thể
たんたい - [単体], category : 財政 -
Đơn tế bào
たんさいぼう - [単細胞], Động vật nguyên sinh đơn tế bào.: 単細胞の原生動物, vi sinh vật đơn tế bào.: 単細胞微生物 -
Đơn từ
そがんしょ - [訴願書], せいがんしょ - [請願書] -
Đơn từ chức
じひょう - [辞表] -
Đơn tố cáo
こくそじょう - [告訴状] -
Đơn vị
たんい - [単位], きょく - [局] - [cỤc], ユニット, mét là đơn vị đo chiều dài.: メートルは長さの単位である。, hãy... -
Đơn vị 10%
わり - [割], hai mươi phần trăm: 2割
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.