- Từ điển Việt - Nhật
ASATERM
Xem thêm các từ khác
-
ASF
ひょうじようそうげんフラグ - [表示様相源フラグ] -
ASIC
とくていようとむけしゅうせきかいろ - [特定用途向け集積回路] -
ASKUL
アスクル -
ASP
アクティブサーバページズ, エーエスピー -
ATA
エーティーエー -
ATM
げんきんじどうとりひきそうち - [現金自動取引装置], ひどうきてんそうモード - [非同期転送モード] -
ATP
あでのしんさんりんさん - [アデノシン三リン酸] -
AUTOEXEC.BAT
オートエグゼックバット -
A (kêu lên khi tìm thấy cái gì đó)
アッ, a! nó đây rồi: アッ、あった -
A lô
ハロー -
A xít
さん - [酸] -
A xít dioxyribonucleic
でぃーえぬえー - [DNA] -
Abc
アルファベット -
Ac-si-mét
アルキメデス -
Acetaminophen
アセトアミノフェン, chất độc acetaminophen: アセトアミノフェン中毒 -
Ackerman Rudolph
アッカーマン・ルドルフ -
Acrobat
アクロバット -
Actin
アクチン -
Actini
アクチニウム -
Actini (hóa học)
アクチニウム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.