Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bản thân tôi

exp

わたくしじしん - [私自身]
Tôi nghĩ mình có thể nói như thế về bản thân: 私自身についてもそう言えると思う。
Tôi đã viết về những ví dụ và kinh nghiệm đúc rút từ chính cuộc sống của tôi: 私は私自身の人生でのたくさんの実例や経験について多くのことを書いた。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top