- Từ điển Việt - Nhật
Của chúng tôi
exp
わが - [我が]
- ở đất nước chúng tôi: ~国では
Xem thêm các từ khác
-
Của cướp được
とうひん - [盗品], kẻ tiêu thụ đồ ăn cướp thì có tội như kẻ ăn cắp: 盗品をもらった者は盗んだ本人と同様悪い。 -
Của cải
ふりょく - [富力], とみ - [富], ざいさん - [財産], おかね - [お金], ざいほう - [財宝], しほんざい - [資本財], tăng thêm... -
Của cải làm ra
しょとくざいさん - [取得財産] -
Của dân
みんかん - [民間] -
Của gia truyền
かほう - [家宝], でんか - [伝家] - [truyỀn gia], cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia bảo (đồ gia truyền) của nhà ông rồi:... -
Của nhau
おたがい - [お互い] -
Của nước ngoài sản xuất
がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], nhập khẩu hàng hóa do nước ngoài sản xuất: 外国製の部品を輸入する,... -
Của phi nghĩa
あくせん - [悪銭], không dùng của phi nghĩa: 悪銭身につかず -
Của rơi
しゅうとくぶつ - [拾得物] -
Của trên trời rơi xuống
ひろいもの - [拾い物] -
Của trời cho
いがい - [意外], てんよ - [天与] - [thiÊn dỰ], ひろいもの - [拾い物], lợi nhuận (của) trời cho: 意外の利潤, thu nhập... -
Của tôi
わが - [我が] -
Của đánh rơi
おとしもの - [落とし物], lấy của đánh rơi (của nhặt được) thành đồ của mình: 落とし物を自分のものにする, của... -
Của được chôn cất
まいぞう - [埋蔵] -
Củi lửa
ねんりょう - [燃料], たきぎ - [薪] -
Củi và nước
しんすい - [薪水] -
Củng cố
きょうこ - [強固], きょうかする - [強化する], かためる - [固める], きょうか - [強化], こうじょう - [向上], じゅうじつした... -
Cứ (thường để sau động từ để thể hiện trạng thái liên tục tiếp diễn)
いく, khi vui vẻ thời gian cứ trôi qua vùn vụt.: 楽しんでいるときは、時間はアッという間に過ぎていく。 -
Cứ cho là
かりに - [仮に], かり - [仮] - [giẢ], giả sử là (cứ cho là): 仮に~だとしたら, cứ cho ~ làm tiêu chuẩn: 仮に~を標準とする,... -
Cứ cho là như vậy
とかていしても - [と仮定しても]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.