- Từ điển Việt - Nhật
Kiểm tra giả thiết
Tin học
かせつのけんてい - [仮説の検定]
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra giữa công đoạn
こうていかんけんさ - [工程間検査], category : 品質 -
Kiểm tra giới hạn
げんかいけんさ - [限界検査] -
Kiểm tra hiện trường
げんばけんしょう - [現場検証] - [hiỆn trƯỜng kiỂm chỨng], sự kiểm tra hiện trường vụ tai nạn: 事故の現場検証,... -
Kiểm tra hàng
しょうひんけんさ - [商品検査], category : 対外貿易 -
Kiểm tra hạn chế
げんどけんさ - [限度検査] -
Kiểm tra hạn dùng
ほぞんきかんけんさ - [保存期間検査] -
Kiểm tra khi mua hàng
こうにゅうけんさ - [購入検査] -
Kiểm tra khiếu nại
こくそをちょうさする - [告訴を調査する] -
Kiểm tra khí hậu
クライマチックコントロール -
Kiểm tra khí áp kế hộp
アネロイドコントロール -
Kiểm tra khóa
ロックテスト -
Kiểm tra không tải
ノーロードテスト -
Kiểm tra khối
ブロックけんさ - [ブロック検査], ブロックチェック -
Kiểm tra kiểu phản hồi
へんそうしょうごう - [返送照合] -
Kiểm tra liên kết cơ bản
きほんそうごせつぞくしけん - [基本相互接続試験] -
Kiểm tra lại
さいけんさ - [再検査] -
Kiểm tra lại mình
はんせい - [反省する] -
Kiểm tra lỗi
エラーチェック -
Kiểm tra màu
カラーチェック -
Kiểm tra mã Hamming
ハミングコードチェック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.