Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lĩnh vực phim trường

n, exp

えいがかい - [映画界] - [ẢNH HỌA GIỚI]
có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong lĩnh vực phim trường (lĩnh vực điện ảnh): テレビ界から映画界に進出した人は多い

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top