Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lễ kết hôn

n

けっこんしき - [結婚式]
Vì lễ kết hôn đã kết thúc rồi nên gia đình lại trở về với cuộc sống thường ngày: 結婚式が終わったため、家族は普段の生活に戻った
Tôi sẽ phát biểu tại lễ cưới (lễ kết hôn) của chị mình: 私は姉の結婚式でスピーチをする
Khóc trong lễ cưới (lễ kết hôn) của ai đó: (人)の結婚式で涙する
Trao nhẫn cho nhau tại

Xem thêm các từ khác

  • Lễ kết nạp

    にゅうかいしき - [入会式] - [nhẬp hỘi thỨc]
  • Lễ kỷ niệm

    ジュビリー, きねんしき - [記念式], アニバーサリー, lễ kỷ niệm của những người làm báo (phóng viên) : アニバーサリー・ジャーナリズム
  • Lễ kỷ niệm một trăm năm

    ひゃくねんさい - [百年祭]
  • Lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100

    せいたんひゃくねん - [生誕百年]
  • Lễ kỷ niệm thành lập

    そうりつきねんしき - [創立記念式], そうりつきねんぎょうじ - [創立記念行事]
  • Lễ kỉ niệm

    きねんしきてん - [記念式典] - [kÝ niỆm thỨc ĐiỂn], いわい - [祝い], tham dự lễ kỷ niệm hòa bình do thành phố hiroshima...
  • Lễ misa

    ミサ
  • Lễ mừng

    いわい - [祝い]
  • Lễ nghi

    れいぎ - [礼儀], ぎれい - [儀礼], dạy bảo nghi lễ cho ai đó: (人)に儀礼教育をする, tuân thủ các nghi lễ khi tắm...
  • Lễ nghĩa

    れいぎ - [礼儀], ぎり - [義理], きょうようがある - [教養がある], いんぎんな, thiếu lễ nghĩa: 義理が悪い
  • Lễ nhập học

    にゅうがくしき - [入学式] - [nhẬp hỌc thỨc]
  • Lễ phong chức

    にんめいしき - [任命式] - [nhiỆm mỆnh thỨc], にんかん - [任官] - [nhiỆm quan]
  • Lễ phép

    ていねいな - [丁寧な], れいぎただしい - [礼儀正しい]
  • Lễ phật đản

    はなまつり - [花祭り] - [hoa tẾ], はなまつり - [花祭] - [hoa tẾ]
  • Lễ phục

    れいふく - [礼服]
  • Lễ phục nam giới

    モーニング
  • Lễ quốc khánh

    こっけいせつ - [国慶節]
  • Lễ rửa tội

    バプテスト, せんれい - [洗礼]
  • Lễ tang

    そうしき - [葬式], そうぎ - [葬儀], いれいさい - [慰霊祭], tham dự lễ tang : 慰霊祭に参加する
  • Lễ tiết

    れいしき - [礼式], れいぎ - [礼儀], ぎれい - [儀礼], ぎり - [義理], dạy bảo nghi lễ, lễ tiết cho ai đó: (人)に儀礼教育をする,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top