Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mất công

adv

あえて - [敢えて]
Anh không cần phải mất công đến thăm tôi đâu.: 敢えてご足労には及びません。
かまける
mất thời gian vào việc gì: ~することにかまける
mất thời gian vào những việc vụn vặt (nhỏ nhặt): 小さなことにかまける

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top