Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mẫu thân

n

おかあさま - [御母様] - [NGỰ MẪU DẠNG]
mẫu thân (người mẹ) đáng kính: 最愛の御母様
cho tôi gửi lời cảm ơn tới mẫu thân của ông: 御母様にはぜひお礼を伝えていただかなくては
mẫu thân (mẹ) của Michelle đã qua đời sáng nay: ミッシェルの御母様が今朝亡くなったよ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top