Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Một vài

Mục lục

n, adv

じゃっかん - [若干]
たしょう - [多少]
ぼう - [某] - [MỖ]

Xem thêm các từ khác

  • Một vài chiếc

    すうせき - [数隻]
  • Một vài chiếc tàu

    すうせきのふね - [数隻の船]
  • Một vài ngày

    いくにち - [幾日], sau một vài ngày: 幾日間かにわたって
  • Một vòng

    いっしゅう - [一周] - [nhẤt chu], くるりと, Đi một vòng quanh sân trường.: 学校の校庭を一周する。, Đi du lịch một...
  • Một vạn yên

    きんいちまんえん - [金壱万円], ối! ba tháng một vạn yên cơ à. Đắt thế: 3カ月で1万円?!痛いなあ
  • Một vụ án mạng

    たさつ - [他殺], khi tử thi của anh ấy được phát hiện người ta nghi rằng đó là một vụ án mạng.: 彼が死体となって発見されたときは他殺の疑いがもたれた.,...
  • Một vừa hai phải

    いいかげん - [いい加減]
  • Một xy lanh

    シングルシリンダー, ワンシリンダー
  • Một xấp lớn tiền

    たいまい - [大枚]
  • Một yên

    いちえん - [一円], không chi dù chỉ một yên: ~に一円たりとも出さない
  • Một ít

    いささか - [聊か], いちぶいちりん - [一分一厘], ざんじ - [暫時], すこし - [少し], たしょう - [多少], ちょっくら,...
  • Một ít tiền

    なにがしかのかね - [某かの金] - [mỖ kim]
  • Một đoàn quân

    ぶたい - [部隊]
  • Một đêm

    ひとばん - [一晩], ひとばん - [ひと晩], いっぱく - [一泊], いっせき - [一夕], tôi đã trả 10 đô la cho một đêm ở trọ.:...
  • Một đôi

    いっそく - [一足], つい
  • Một đôi (tất, guốc...)

    いっそく - [一足], một đôi tất lụa: 絹の靴下一足, một đôi guốc: 一足の木靴, có một đôi giày trượt băng theo kiểu...
  • Một đôi giày

    くついっそく - [靴一足], một đôi giày trượt tuyết: スケート靴一足
  • Một đảng thống nhất

    きょとう - [挙党], xây dựng thể chế một đảng thống nhất (đảng đoàn kết): 挙党体制を作る, dưới cái tên của một...
  • Một đấu

    いっと - [一斗]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top