- Từ điển Việt - Nhật
Nước sữa
n
ローション
セラ
Xem thêm các từ khác
-
Nước sở tại
げんち - [現地], 現地国, thông tin từ địa phương (nước sở tại) vô cùng thiếu thốn: 現地からの情報は極めて乏しく -
Nước sốt
ドレッシング, ソース, sốt cà chua: トマト ~ -
Nước sốt cà chua nấm
ケチャップ, chị có nước sốt cà chua nấm không?: ケチャップ[マヨネーズ・塩・コショウ]はありますか?, "nước... -
Nước ta
わがくに - [我が国], ぼこく - [母国] -
Nước tham chiến
こうせんこく - [交戦国] - [giao chiẾn quỐc], làm cho các nước tham chiến trở nên cô lập: 交戦国を孤立させる, một số... -
Nước tham gia ký kết
しょめいこく - [署名国], category : 対外貿易 -
Nước thua trận
はいせんこく - [敗戦国] - [bẠi chiẾn quỐc], せんぱいこく - [戦敗国] -
Nước thuộc thế giới thứ ba
こうしんこく - [後進国] - [hẬu tiẾn quỐc] -
Nước thơm
ローション -
Nước thải
げすい - [下水], はいすい - [廃水], nước thải gia đình: 家庭下水, nước thải công nghiệp: 工場下水, gas phát sinh từ... -
Nước thải công nghiệp
こうぎょうはいすい - [工業廃水], nước thải công nghiệp thực phẩm: 食品工業廃水, xử lý nước thải công nghiệp:... -
Nước thải sinh hoạt
せいかつはいすい - [生活廃水] -
Nước thải tái chế
ちゅうすいどう - [中水道] - [trung thỦy ĐẠo] -
Nước thải từ việc tẩy chất khí
がすせんじょうはいえき - [ガス洗浄廃液] -
Nước thắng trận
せんしょうこく - [戦勝国] -
Nước tinh khiết
じゅんすい - [純水], 清浄水 -
Nước tiên tiến
せんしんこく - [先進国], nước tiên tiến trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật: 科学技術面での先進国 -
Nước tiểu
ユリア, にょう - [尿], kiểm tra nước tiểu: 尿の検査する -
Nước triều dâng
フロー -
Nước triều lên
みちしお - [満ち潮] - [mÃn triỀu]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.