Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguồn âm thanh

Tin học

おんげん - [音源]
サウンドソース

Xem thêm các từ khác

  • Nguồn điện

    でんげん - [電源], ソースオブカレント, でんげん - [電源], nguồn điện điều khiển bằng kỹ thuật số.: デジタル制御電源,...
  • Nguồn điện chia tải

    ふかぶんさんでんげんきょうきゅう - [負荷分散電源供給]
  • Nguồn điện phụ

    ふくでんりょく - [副電力]
  • Nguồn điện thấp

    ていでんりょく - [低電力]
  • Nguồn điện thứ cấp

    ふくでんりょく - [副電力]
  • Nguồn điện trung bình

    へいきんひかりパワー - [平均光パワー]
  • Nguồn điện xoay chiều

    こうりゅうでんりょく - [交流電力]
  • Nguồn điện đầu vào

    にゅうりょくでんげん - [入力電源]
  • Nguội

    ぬるい - [温い], クール, cà phê nguội mất rồi.: コーヒーは温くなってしまった。
  • Nguội lòng

    がっかりした
  • Nguội lạnh

    つめたい - [冷たい], さめる - [冷める], tình yêu với...đã nguội lạnh.: (人)への愛情が冷める
  • Ngà ngà say

    ほろよい - [ほろ酔い]
  • Ngà răng

    ぞうげしつ - [象牙質] - [tƯỢng nha chẤt]
  • Ngà voi

    ぞうげ - [象牙], アイボリー, họ đã giết rất nhiều voi để lấy ngà: 彼らはアイボリーを手に入れるために多数の象を殺した,...
  • Ngài

    かっか - [閣下], かた - [方], エスクワイア, おたく - [お宅], xin cảm ơn ngài tổng thống: ありがとう大統領閣下, quý...
  • Ngài.

    どの - [殿] - [ĐiỆn]
  • Ngài...

    さま - [様]
  • Ngài Jeseph Whitworth

    ホイットウォース
  • Ngài đã làm việc vất vả!

    ごくろうさま - [ご苦労さま], ngài đã làm việc vất vả quá: ご苦労さまでした
  • Ngài ấy

    あのかた - [あの方], vì ngài ấy ăn chay nên hãy chú ý chọn lựa nhà hàng nhé: あの方はベジタリアンなので、レストランを選ぶ際は注意してください
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top