- Từ điển Việt - Nhật
Phản chứng
n
はんしょう - [反証]
Xem thêm các từ khác
-
Phản cách mạng
はんかくめい - [反革命] -
Phản diện
はんめん - [反面], うらめん - [裏面] -
Phản hồi
きかんする - [帰還する], フィードバック, エコー, きかん - [帰還] -
Phản hồi từ xa
リモートエコー -
Phản khiếu
はんそ - [反訴], はんたいようきゅう - [反対要求], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Phản kháng
こうそう - [抗争], こうぎする - [抗議する], はむかう - [歯向う], はむかう - [歯向かう], はんこうする - [反抗する] -
Phản kích
はんげき - [反撃する] -
Phản loạn
はんらん - [反乱] -
Phản luận
はんろん - [反論], はんろん - [反論する] -
Phản lực
はんどうりょく - [反動力], ジェットエンジン, ジェット, リアクション, ロケット -
Phản nghịch
はんぎゃく - [叛逆], はんぎゃく - [反逆] -
Phản phúc
はいしんしゃ - [背信者], うらぎる - [裏切る] -
Phản quang
はんしゃする - [反射する], はんえいする - [反映する] -
Phản quốc
そこくをうらぎる - [祖国を裏切る], そこくへのはんぎゃく - [祖国への反逆] -
Phản tác dụng
ぎゃくこうか - [逆効果] - [nghỊch hiỆu quẢ], さよう - [作用], はんさよう - [反作用], nó có thể gây ra phản tác dụng:... -
Phản tặc
ぼうそう - [暴走], はんらんしゃ - [反乱者] -
Phản tố
たいこうそち - [対抗措置], category : 対外貿易 -
Phản tỉnh
はんせい - [反省する] -
Phản xạ
はんしゃ - [反射], はんしゃ - [反射する], ほうふくしゃげき - [報復射撃] -
Phản xạ khuyếch tán
かくさんはんしゃ - [拡散反射]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.