Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cách ly liên kênh

Tin học

チャネルかんぶんり - [チャネル間分離]

Xem thêm các từ khác

  • Sự cách tân

    さっしん - [刷新]
  • Sự cách âm

    ぼうおん - [防音], phương pháp xây dựng này có thể đem lại hiệu quả cách âm cao nhất.: この工法なら、最大限の防音効果が得られる。,...
  • Sự cám dỗ

    ゆうわく - [誘惑]
  • Sự cán

    あつえん - [圧延], ローリング
  • Sự cán liên tục

    れんぞくあつえん - [連続圧延]
  • Sự cán ngang

    クロスローリング
  • Sự cán nguội

    れいかんあつえん - [冷間圧延]
  • Sự cán nóng

    ねつえん - [熱延] - [nhiỆt diÊn], tấm thép cán nóng: 熱延鋼板, cán nóng: 熱延伸
  • Sự cán ren

    ねじてんぞう - [ねじ転造]
  • Sự cán trong nhiệt

    ねつかんあつえん - [熱間圧延]
  • Sự cáo ốm

    びょうけつ - [病欠] - [bỆnh khiẾm], hôm nay ông tanaka cáo bệnh nghỉ: 中さんは今日は病欠です., do nghỉ ốm thời gian...
  • Sự cát tường

    きっしょう - [吉祥] - [cÁt tƯỜng], きちじょう - [吉祥] - [cÁt tƯỜng]
  • Sự cáu giận

    りっぷく - [立腹], nổi giận về cách đối đãi thời kỳ đầu đối với những người đã hy sinh.: 犠牲者たちに対する初期対応に立腹する,...
  • Sự cáu giận lung tung

    やつあたり - [八つ当たり], mình sai mà lại cáu giận lung tung mọi người: 自分が間違ったのに人に八つ当たりする
  • Sự cáu kỉnh

    かんしょう - [癇性] - [nhÀn tÍnh]
  • Sự câm miệng

    へいこう - [閉口]
  • Sự cân bằng

    へいこう - [平衡], へいきん - [平均] - [bÌnh quÂn], バランス, ごぶ - [五分], きんとう - [均等], きんこう - [均衡], へいきんか...
  • Sự cân bằng các tài khoản

    せいさん - [精算], khi hợp đồng bị hủy bỏ theo như quy định của điều khoản trước, tiền uỷ thác mà bên a đã thanh...
  • Sự cân bằng hóa học

    かがくへいこう - [化学平衡]
  • Sự cân bằng nhiệt

    ヒートバランス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top