Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cố gắng

n

ほんそう - [奔走]
Cố gắng thu thập vốn: 資金集めに奔走する

Xem thêm các từ khác

  • Sự cố gắng hết sức

    いっしょうけんめい - [一生懸命], できるだけ - [出来るだけ], ふんぱつ - [奮発], cố gắng thêm một lần nữa.: もうひと奮発する
  • Sự cố gắng vô ích

    とろう - [徒労], mặc dù đã cố gắng nhưng người lính cứu hỏa đã không cứu được căn nhà bị cháy: 消防士たちは何時間もその家を救おうと頑張ったが、結局徒労に終わった
  • Sự cố kết

    ぎょうちゃく - [凝着], コヒージョン
  • Sự cố máy tính năm 2000

    にせんねんもんだい - [2000年問題] - [niÊn vẤn ĐỀ], sự cố y2k đang được quan tâm: 2000年問題は関心されている,...
  • Sự cố ngẫu nhiên

    ぐうはつてきじけん - [偶発的事件], ぐうはつこしょう - [偶発故障]
  • Sự cố nhiễu âm

    インタフィアランストラブル
  • Sự cố nặng

    おもいこしょう - [重い故障]
  • Sự cố tràn dầu

    げんゆりゅうしゅつ - [原油流出] - [nguyÊn du lƯu xuẤt], do hậu quả của sự cố dầu loang (tràn dầu), (cái gì đó) hiện...
  • Sự cố tình

    こい - [故意], cố tình giết hại ai đó: 故意で人を死亡させる, cố tình (cố ý) vi phạm: 故意に~に違反する, cố tình...
  • Sự cố vấn

    コンサルティング, コンサルタント, こもん - [顧問]
  • Sự cố xảy ra nhiều lần

    ひんぱつ - [頻発]
  • Sự cố ý gây hỏa hoạn

    ほうか - [放火]
  • Sự cố định

    こてい - [固定], いってい - [一定] - [nhẤt ĐỊnh], phí (sản xuất) gián tiếp cố định: 固定(製造)間接費, giữ nguyên...
  • Sự cốc hoá

    コーキング
  • Sự cống hiến

    しょうじん - [精進], こころがけ - [心がけ], こうけん - [貢献], けんしん - [献身] - [hiẾn thÂn], けいとう - [傾倒],...
  • Sự cống hiến hết mình

    せんねん - [専念]
  • Sự cống nạp

    にゅうこう - [入貢] - [nhẬp cỐng]
  • Sự cống tiến

    けんじょう - [献上], vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến): 献上品
  • Sự cổ kính

    こふう - [古風], アンティーク, ngôi làng cổ kính: 古風で趣きのある村, thành phố có những con đường hẹp cổ kính:...
  • Sự cổ vũ

    とくれい - [督励], チア, しんきょう - [心境], サポート, こぶげきれい - [鼓舞激励] - [cỔ vŨ khÍch lỆ], こぶ - [鼓舞],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top