Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cho phép đặc biệt

exp

とっきょ - [特許]
xin phép: 特許出願

Xem thêm các từ khác

  • Sự cho qua

    パス, パース
  • Sự cho ra đời

    リリース
  • Sự cho thuê

    レンタル, ちんたい - [賃貸], そしゃく - [租借], sự cho thuê tài sản: 資産の賃貸, sự cho thuê dài hạn: 長期賃貸, vùng...
  • Sự cho thuê lại

    またがし - [又貸し] - [hỰu thẢi]
  • Sự cho thuê thiết bị

    リース, explanation : 設備投資資金を貸し出す代わりに、設備そのものを賃貸すること。リース会社は契約ユーザーの希望に応じて産業機械、工作機械、情報機器などを販売メーカーから購入し、これを3~5年契約で貸し出す。リース契約のメリットは2つある。1つは、リース料を支払うだけで、資産を取得する必要がないこと。取得資金を調達する必要がなく、キャッシュフローが改善される効果がある。2つ目は、資産が貸借対照表に計上されないため、総資産の圧縮効果がある。,...
  • Sự cho thêm

    ほきゅう - [補給]
  • Sự cho thấy

    こじ - [誇示], cho thấy (phô trương) vũ lực đe doạ: 威嚇的な武力の誇示
  • Sự cho vay

    まえがり - [前借り], たいよ - [貸与], かしだし - [貸し出し], かし - [貸し], ゆうずう - [融通], cho vay: 前借りする,...
  • Sự cho vay nợ

    クレジット, cuống phiếu cho vay nợ: クレジット・クーポン, dịch vụ cho vay nợ (dịch vụ tín dụng): クレジット・サービス
  • Sự cho vay và đi vay

    たいしゃく - [貸借]
  • Sự cho và nhận

    じゅじゅ - [授受]
  • Sự cho vào kho

    しいれ - [仕入れ]
  • Sự choáng váng

    くらくら
  • Sự chu cấp

    しおくり - [仕送り], chu cấp chi phí học hành cho ai: (人)に学資の仕送りをする, sinh viên không có tiền đã viết cho...
  • Sự chu đáo

    ねんいり - [念入り], きくばり - [気配り], công việc (đòi hỏi) sự chu đáo (tỉ mỉ): 気配りのいる仕事, hiểu được...
  • Sự chu đáo hết mức

    ばんぜん - [万全] - [vẠn toÀn]
  • Sự chua ngoa

    りこう - [利口]
  • Sự chui bài

    ぼつ - [没]
  • Sự chung sức

    れんけい - [連携], コラボレーション, tăng cường sự hợp tác và sự liên kết giữa...: ~間の連携および協力を強化する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top