Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự may rủi của thị trường

Kinh tế

しじょうリスク - [市場リスク]
Category: リスク・リターン
Explanation: 株式市場や債券市場などの市場に投資することによって生ずるリスク。///価格変動リスクが代表的なものだが、金利リスクや為替リスクなどもある。

Xem thêm các từ khác

  • Sự minh bạch

    めいはく - [明白] - [minh bẠch], くっきり, あからさま - [明白] - [minh bẠch]
  • Sự minh hoạ

    ず - [図], イラストレーション
  • Sự minh họa bằng đồ thị

    グラフィックス, グラフィック, biểu tượng minh họa bằng đồ thị: グラフィック・シンボル, nổi danh bởi khả năng...
  • Sự minh xác

    めいかく - [明確]
  • Sự miêu tả

    じょじゅつ - [叙述], けいよう - [形容], sự miêu tả sinh động: 生き生きとした叙述, sự miêu tả cụ thể: 具体的な叙述,...
  • Sự miêu tả nội tâm

    ないめんびょうしゃ - [内面描写] - [nỘi diỆn miÊu tẢ]
  • Sự miêu tả sai

    さしょう - [詐称]
  • Sự miêu tả tâm lý

    しんりびょうしゃ - [心理描写]
  • Sự miêu tả tự nhiên

    しぜんびょうしゃ - [自然描写]
  • Sự miệt mài

    むちゅう - [夢中], ぼつにゅう - [没入], せんねん - [専念], うっとり, người thanh niên miệt mài suy ngẫm về chủ đề...
  • Sự miệt thị

    けいべつ - [軽蔑], sự miệt thị độc ác: ひどい軽蔑
  • Sự miễn

    めんじょ - [免除]
  • Sự miễn chức

    めんしょく - [免職], かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], miễn chức bộ trưởng: 大臣を解職される, bị miễn chức (cách...
  • Sự miễn cưỡng

    ふほんい - [不本意]
  • Sự miễn dịch

    めんえき - [免疫]
  • Sự miễn dịch tích cực

    のうどうめんえき - [能動免疫] - [nĂng ĐỘng miỄn dỊch]
  • Sự miễn giảm

    げんめん - [減免] - [giẢm miỄn], miễn giảm lãi suất: 金利の減免, miễn giảm hình phạt: 刑の減免, miễn giảm thuế tài...
  • Sự miễn nhiệm

    かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], bị miễn nhiệm (cách chức) trước khi hết nhiệm kỳ: 任期満了前に解職される
  • Sự miễn phí

    むりょう - [無料]
  • Sự miễn thuế

    めんぜい - [免税], むぜい - [無税], デューティーフリー, cửa hàng miễn thuế: ~ショップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top