Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tốc độ cao

n, exp

きゅうそく - [急速]
Tiến triển với tốc độ cao chưa từng có trên thế giới: 世界に例のない急速なスピードで進展する
Toàn cầu hóa tốc độ cao trong xã hội ngày nay: 今日の社会における急速なグローバル化
こうそく - [高速]
Chiếc xe mô tô đó chạy mất với tốc độ cao.: そのオートバイは高速で走って去った。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top