Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vón cục

v

かたまる - [固まる]
(máu) vón thành cục trong huyết quản: 血管の中で固まる(血液が)

Xem thêm các từ khác

  • Vót nhọn

    テーパ, ピンチオフ
  • Vô biên

    きょまん - [巨万], はてしない - [果てしない], むげん - [無限], được hưởng hạnh phúc ngập tràn (vô biên): 巨万の富を得る
  • Vô can

    かんけいがない - [関係がない]
  • Vô chính phủ

    むせいふじょうたい - [無政府状態], むせいふしゅぎ - [無政府主義], むせいふ - [無政府], アナーキー, chủ nghĩa khủng...
  • Vô công rồi nghề

    ごろごろする, ぐうたら, vô công rồi nghề ở nhà: 家で~する, kẻ vô công rồi nghề: ぐうたら者, ly hôn với người...
  • Vô cùng

    かぎりなく - [限り無く] - [hẠn vÔ], きわめて - [極めて], ごく - [極], このうえなく - [この上なく], このうえなく...
  • Vô cùng bối rối

    こまりはてる - [困り果てる], こまりきる - [困り切る], tôi vô cùng bối rối trước câu hỏi khó của cô ấy.: 彼女の難しい質問に私は困り果てた。
  • Vô cùng cảm động

    かんめい - [感銘], bản trình diễn piano của cô ấy đã làm tôi đã vô cùng cảm động: 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた
  • Vô cùng lúng túng

    おおあわて - [大慌て], khi nhìn thấy tôi anh ta trở nên vô cùng lúng túng: 私を見ると彼は大慌てになりました
  • Vô cùng xúc động

    かんがいむりょう - [感慨無量]
  • Vô căn cứ

    ぜんぜんこんきょがない - [全然根拠がない], ねもはもない - [根も葉もない], lời buộc tội vô căn cứ: 根も葉もない言いがかり
  • Vô cơ

    むき - [無機]
  • Vô cực

    むげんだい - [無限大], category : 数学
  • Vô danh

    ニヒル, ななし - [名無し] - [danh vÔ], むめい - [無名]
  • Vô danh tiểu tốt

    なもない - [名も無い] - [danh vÔ]
  • Vô duyên

    みすぼらしい, ふきょうな - [不興な], はしたない - [端たない], ばからしい - [馬鹿らしい], cô ấy đã cười một cách...
  • Vô dụng

    むよう - [無用], だめ - [駄目]
  • Vô giá

    せつどがない - [節度がない]
  • Vô giá trị

    かいなし - [甲斐無し] - [giÁp phỈ vÔ]
  • Vô giáo dục

    しごくきちょう - [至極貴重]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top