- Từ điển Việt - Nhật
Vận tốc góc
Kỹ thuật
アンギュラベロシチー
Xem thêm các từ khác
-
Vận tốc thiết kế lớn nhất
さいだいせっけいスピード - [最大設計スピード] -
Vận tốc thấp
ロースピード -
Vận tốc trung bình
アバレッジスピード -
Vận tốc tuyến tính không đổi
しーえるぶい - [CLV] -
Vận tốc tới hạn
クリチカルスピード -
Vận đen
ふちょう - [不調], ふうん - [不運], しつい - [失意], ごなん - [御難] - [ngỰ nẠn], tai họa (vận đen) liên tiếp, thật... -
Vận đơn
うんそうじょう - [運送状], ふなにしょうけん - [船荷証券], category : 対外貿易, explanation : 海上輸送において、輸送を委託する荷主に対して運送人が発行する証券。船荷証券には、運送人が貨物を受け取った受領書、船荷証券の所持者に貨物を引き渡すことを約束した契約書、貨物の売買を行うための権利書としての役割がある。,... -
Vận đơn bốc nhận
うけとりしきふなにしょうけん - [受取式船荷証券], うけとりふなにしょうけん - [受取船荷証券], category : 対外貿易,... -
Vận đơn chuyển tải
つみかえかのうふなにしょうけん - [積換可能船荷証券], つみかえふなにしょうけん - [積換船荷証券], とおしうんそうふなにしょうけん... -
Vận đơn chậm
ステール・ビー・エル, category : 対外貿易 -
Vận đơn chọn cảng đến
りくあげこうせんたくけんつきふなにしょうけん - [陸揚港選択権付船荷証券], category : 対外貿易 -
Vận đơn chở thẳng (không chuyển tải)
ちょくつうふなにしょうけん - [直通船荷証券], ちょっこうふなにしょうけん - [直行船荷証券], category : 対外貿易,... -
Vận đơn cước thu sau
うんちんあとばらいふなにしょうけん - [運賃後払い船荷証券] -
Vận đơn hoàn hảo
むこしょうふなにしょうけん - [無故障船荷証券], category : 対外貿易 -
Vận đơn hàng không
こうくうしゅっかつうちしょ - [航空出荷通知書], こうくうかもつひきかえしょう - [航空貨物引換証], こうくうかもつしょうけん... -
Vận đơn hàng không mẫu
マスターエアウェイビル, category : 航空運送, explanation : airwaybillと同じであるが、混載業者が混載貨物を取り扱う場合、混載貨物を一件の貨物として航空会社にひき渡す時に発行する運送状を特定化して言う。,... -
Vận đơn hàng nhập
ゆにゅうひんふなにしょうけん - [輸入品船荷証券], ゆにゅうしなふなにしょうけん - [輸入品船荷証券], category :... -
Vận đơn không hoàn hảo
こしょうつきふなにしょうけん - [故障付船荷証券], じょうけんつきふなにしょうけん - [条件付船荷証券], じょうこうつきふなにしょうけん... -
Vận đơn ký áp
ふくしょふなにしょうけん - [副署船荷証券], category : 対外貿易 -
Vận đơn liên vận
とおしうんそうふなにしょうけん - [通し運送船荷証券], とおしふなにしょうけん - [通し船荷証券], category : 対外貿易,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.