Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vật liệu cách nhiệt

Kỹ thuật

だんねつざい - [断熱材]
ほおんざい - [保温材]
Explanation: 保温のために用いられる材料。断熱材ともいう。また保冷のために用いられる場合保冷材という。保温材で保冷材の意味を含める場合もある。グラスウール、ロックウール、発泡スチロールなど一般には熱伝導率が特に小さい物質を用いる。軽量で空気を多く含み、使用温度範囲での耐熱性、変質しにくいことなどが求められる。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top