Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vật nhỏ bằng sắt

Kỹ thuật

アイアンポニー

Xem thêm các từ khác

  • Vật nặng

    おもに - [重荷] - [trỌng hÀ]
  • Vật nối

    なかつぎ - [中次] - [trung thỨ]
  • Vật pha tạp

    きょうざつぶつ - [夾雑物] - [giÁp tẠp vẬt]
  • Vật phát sáng

    ひかりもの - [光り物] - [quang vẬt], イルミネーション
  • Vật phát xạ

    エミッタ
  • Vật phẩm

    ぶっぴん - [物品], ひん - [品]
  • Vật phẩm quý

    きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý (vật phẩm quý): 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった,...
  • Vật phẩm quý báu

    きちょうひん - [貴重品]
  • Vật phẩm trao đổi

    こうかんひん - [交換品] - [giao hoÁn phẨm], yêu cầu hàng hóa trao đổi (vật phẩm trao đổi) đó: その交換品を要求する,...
  • Vật phế thải

    はんぱ - [半端], リーフューズ
  • Vật phụ

    サブ
  • Vật phụ thêm

    てんかぶつ - [添加物]
  • Vật quý

    ほうもつ - [宝物], きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý: 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった,...
  • Vật quý giá

    たからもの - [宝物]
  • Vật rèn

    フォージング
  • Vật rất nhỏ

    ミジェット
  • Vật rắn

    ソリッド
  • Vật sumo

    すもう - [相撲]
  • Vật sở hữu

    もちもの - [持ち物]
  • Vật sống

    いきもの - [生き物], những loài sinh vật chịu ảnh hưởng của tình trạng ô nhiễm khí quyển.: 大気汚染によって影響を受ける種類の生き物,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top