Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc đi làm hàng ngày

exp

にっきん - [日勤] - [NHẬT CẦN]
Tiến bộ~ nhờ sự học hỏi được trong công việc hàng ngày: 毎日勤勉に勉強することで~で上達する
Giá mà được thay đổi từ ca làm việc ban đêm thành ca làm việc ban ngày thì ...: 夜勤を日勤に替えてもらった. .

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top