Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xe cút kít

Mục lục

n

ねこぐるま - [猫車] - [MIÊU XA]
てぐるま - [手車] - [THỦ XA]
ておしぐるま - [手押し車] - [THỦ ÁP XA]
chất hàng lên xe đẩy: 手押し車に積まれた

Kỹ thuật

カート

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top