Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn becoming” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / bi'kʌmiɳ /, Tính từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cursing is not becoming...
  • Tính từ: thích hợp; ăn khớp,
  • / blu:miη /, Tính từ: Đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức,...
  • khử cốc, tách cốc,
  • sự giải đoán, giải mã, mã dịch, sự dịch mã, sự đọc mã, sự giải mã, sự giải mã, giải mã, address decoding, giải mã địa chỉ, block decoding scheme, hệ thống...
  • làm rãnh chổi,
  • / ´ɔn¸kʌmiη /, Danh từ: sự đến gần, sự sắp đến, Tính từ: gần đến, sắp đến, đang đến, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: sự vào, sự đến, ( số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức, Tính từ: vào, mới đến, nhập cư, kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến...
  • sự mã hóa lại,
  • / ¸ʌnbi´kʌmiη /, Tính từ: không hợp, không vừa; không thích hợp với người mặc (quần áo); không xứng, ( + to/for somebody) không ổn, không phải lối, không thích hợp, không thích...
  • bre & name / 'ʌpkʌmɪŋ /, Tính từ: sắp tới,
  • sự dỡ thao (đúc),
  • sự đào giật cấp, sự tạo bậc,
  • / ´bu:miη /, Kinh tế: đang tăng (giá), phất, phát triển nhanh chóng, phồn vinh, sự hưng vượng, Từ đồng nghĩa: adjective, boomy , prospering , prosperous ,...
  • / bi:miη /, Dệt may: sự mắc sợi dọc, Toán & tin: sự phát chùm tia,
  • sự làm cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top